作者序
本書特色
本書架構
音檔使用說明
1.越南語結構 Kết cấu âm tiết của tiếng Việt
一、字母表 Bảng chữ cái
二、音節結構 Cấu trúc âm tiết
2.母音與子音Giới thiệu nguyên âm và phụ âm
一、母音 Nguyên âm
二、子音 Phụ âm
三、發音練習 Luyện tập phát âm
3.韻母結構 Kết cấu của vần
一、由單母音與韻尾結合成 Sự kết hợp giữa nguyên âm đơn và âm cuối
二、由雙母音與韻尾結合成 Sự kết hợp giữa nguyên âm đôi và âm cuối
三、由介音、韻腹與韻尾結合成 Sự kết hợp giữa âm đệm, âm chính với âm cuối
第一章:打招呼&自我介紹 Chào hỏi và giới thiệu bản thân
1.稱呼 Xưng hô
2.打招呼 Chào hỏi
3.關於我 Vài nét về tôi
4.年齡 Tuổi tác
5.國籍 Quốc tịch
6.職業 Nghề nghiệp
第二章:時間 Thời gian
1.時間 Thời gian
2.萬年曆 Lịch vạn niên
補充:時間金字塔 Kim tự tháp thời gian
第三章:天然與氣候 Khí hậu và thiên nhiên
1.氣候Khí hậu
2.地形 Địa hình
3.動物 Động vật
4.植物 Thực vật
第四章:節慶 Lễ tết
1.傳統節日 Tết truyền thống
2.其它節日 Các ngày lễ tết khác
第五章:食品 Thực phẩm
1.蔬菜 Rau củ quả
2.魚、肉類 Các loại thịt, cá
3.水果與堅果 Hoa quả và các loại hạt
4.粉類與調味料 Bột và gia vị
第六章:飲品 Đồ uống
1.飲品包裝方式 Các đơn vị đo thể tích
2.各種飲料 Các loại đồ uống
3.奶類 Các loại sữa
4.果汁 Nước ép trái cây
5.咖啡 Cà phê
6.茶 Trà
7.湯 Các loại canh
8.酒 Rượu
第七章:銀行與幣別 Ngân hàng và tiền tệ
1.銀行 Ngân hàng
2.貨幣 Tiền tệ
第八章:購物 Mua sắm
1.顏色Màu sắc
2.形狀 Hình dạng
3.服裝 Trang phục
4.鞋子 Giày dép
5.化妝品、保養品Mỹ phẩm
6.飾品 Phụ kiện
7.3C產品 Đồ dùng điện tử
8.書籍Sách
9.文具用品 Đồ dùng văn phòng
10.其他相關 Các liên quan khác
第九章:家庭用品 Đồ dùng gia đình
1.房子 Nhà ở
2.客廳 Phòng khách
3.臥室 Phòng ngủ
4.廚房 Phòng bếp
5.浴室 Nhà tắm
第十章:飯店 Khách sạn
飯店等級/房型/訂退房/設備/服務/工作人員
第十一章:交通 Giao thông
1.問距離多遠 Hỏi khoảng cách bao xa
2.問路 Hỏi đường
3.交通工具 Phương tiện giao thông
4.路線與道路 Các tuyến đường
5.車站 Trạm xe
6.交通標誌 Biển báo giao thông
7.機場 Sân bay
8.海關手續 Thủ tục hải quan
第十二章:身體&健康 Sức khỏe
1.身體各部位 Các bộ phận cơ thể người
2.表情 Biểu cảm
3.醫院 Bệnh viện
4.急救 Cấp cứu
5.疾病 Bệnh tật
6.藥品 Các loại thuốc
附錄
1.越南地圖及各省市名稱 Các tỉnh và thành phố của Việt Nam
2.越南年輕人最流行的日常用語 Những câu nói hót của giới trẻ Việt
3.越南人常用姓名 Một số tên thường dùng ở Việt Nam